Giao dịch CFD trên các loại tiền điện tử phổ biến bao gồm Bitcoin, Ethereum, Ripple và Litecoin với các loại tiền tệ chủ đạo trên thế giới và xây dựng danh mục tiền điện tử của bạn ngay hôm nay mà không cần ví điện tử số!
Khớp lệnh siêu nhanh
Đòn bẩy lên đến 1:50 đối với các loại tiền điện tử được chọn
Giao dịch 24/5
Chênh lệch giá thấp
Bảo vệ tài khoản khỏi số dư âm
Giao dịch trên cả giá tăng và giá giảm
Giao dịch theo giá của các loại tiền điện tử phổ biến với các loại tiền tệ thống trị trên thế giới
Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử
Phí qua đêm tính theo point | Giờ giao dịch | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biểu tượng | Mô tả | Phí chênh lệch thấp nhất từ | Đòn bẩy (tối đa) | Bán | Mua | Mở cửa Thứ Hai |
Đóng cửa Thứ Sáu |
Nghỉ | |
BTCUSD | Bitcoin US Dollar | 36.0 | 1:50 | -19000.0 | -19000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BTCEUR | Bitcoin Euro | 71.0 | 1:50 | -18000.0 | -18000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ETHUSD | Ethereum US Dollar | 3.6 | 1:50 | -1000.0 | -2000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
LTCEUR | Litecoin Euro | 2.2 | 1:50 | -1000.0 | -2000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
LTCUSD | Litecoin US Dollar | 2.3 | 1:50 | -1000.0 | -2000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
XRPUSD | Ripple US Dollar | 0.014 | 1:5 | -100.0 | -200.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
DSHUSD | Dashcoin US Dollar | 1.7 | 1:10 | -162.0 | -162.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BCHUSD | BItcoin Cash | 1.8 | 1:10 | -450.0 | -450.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ETHEUR | Ethereum Euro | 4.1 | 1:50 | -1000.0 | -2000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
EOSUSD | EOSUSD | 0.06 | 1:10 | -55.0 | -55.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
TRXUSD | TRON US Dollar | 0.004 | 1:10 | -10.0 | -10.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ZECUSD | ZCash US Dollar | 1.1 | 1:10 | -146.0 | -146.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
XLMUSD | Stellar Lumens | 0.0006 | 1:10 | -10.0 | -10.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
APEUSD | ApeCoin vs US Dollar | 0.3 | 1:10 | -20.0 | -20.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BNBUSD | Binance Coin | 0.1 | 1:10 | -30.0 | -30.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
XMRUSD | Monero | 1.4 | 1:10 | -115.0 | -115.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ADAUSD | Cardano vs US Dollar | 0.0007 | 1:10 | -300.0 | -300.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ETCUSD | Ethereum Classic US Dollar | 1.5 | 1:10 | -25.0 | -25.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
NEOUSD | Neo US Dollar | 1.0 | 1:10 | -7.0 | -7.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
AVAUSD | Avalanche vs US Dollar | 0.5 | 1:10 | -10.0 | -10.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
OMGUSD | OmiseGo US Dollar | 0.09 | 1:10 | -5.0 | -5.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
IOTUSD | IOTA US Dollar | 0.02 | 1:10 | -14.0 | -14.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ATMUSD | Cosmos vs US Dollar | 0.5 | 1:10 | -50.0 | -50.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BARUSD | Hedera Hashgraph Token vs US Dollar | 0.0006 | 1:10 | -40.0 | -40.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
SOLUSD | Solana vs US Dollar | 0.2 | 1:10 | -100.0 | -100.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
DOGUSD | Dogecoin vs US Dollar | 0.0006 | 1:10 | -40.0 | -40.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
COMUSD | Compound Token vs US Dollar | 1.0 | 1:10 | -20.0 | -20.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
LNKUSD | Chainlink vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -3000.0 | -3000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
UNIUSD | Uniswap vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -300.0 | -300.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BTCAUD | Bitcoin vs Australian Dollar | 139.0 | 1:50 | -7000.0 | -7000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BTCJPY | Bitcoin vs Japanese Yen | 6785.0 | 1:50 | -700.0 | -700.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
DOTUSD | Polkadot vs US Dollar | 0.3 | 1:10 | -30.0 | -30.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
MANUSD | Decentraland Token vs US Dollar | 0.01 | 1:10 | -30.0 | -30.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
NERUSD | NEAR protocol VS US Dollar | 0.1 | 1:10 | -15.0 | -15.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
FILUSD | Filecoin Token vs US Dollar | 0.2 | 1:10 | -2.0 | -2.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ENJUSD | Enjin Coin Token vs US Dollar | 0.0008 | 1:10 | -20.0 | -20.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
SNXUSD | Synthetix Network Token vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -10.0 | -10.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
TETUSD | Theta Network Token vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -5.0 | -5.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
XTZUSD | Tezos Token vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -5.0 | -5.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - |
Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử
Phí qua đêm tính theo point | Giờ giao dịch | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biểu tượng | Mô tả | Phí chênh lệch thấp nhất từ | Đòn bẩy (tối đa) | Bán | Mua | Mở cửa Thứ Hai |
Đóng cửa Thứ Sáu |
Nghỉ | |
ETHUSD | Ethereum US Dollar | 3.6 | 1:50 | -1000.0 | -2000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BTCEUR | Bitcoin Euro | 71.0 | 1:50 | -18000.0 | -18000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
LTCEUR | Litecoin Euro | 2.2 | 1:50 | -1000.0 | -2000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BCHUSD | BItcoin Cash | 1.8 | 1:10 | -450.0 | -450.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BTCUSD | Bitcoin US Dollar | 36.0 | 1:50 | -19000.0 | -19000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
DSHUSD | Dashcoin US Dollar | 1.7 | 1:10 | -162.0 | -162.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
XRPUSD | Ripple US Dollar | 0.014 | 1:5 | -100.0 | -200.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
LTCUSD | Litecoin US Dollar | 2.3 | 1:50 | -1000.0 | -2000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ETHEUR | Ethereum Euro | 4.1 | 1:50 | -1000.0 | -2000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
EOSUSD | EOSUSD | 0.06 | 1:10 | -55.0 | -55.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BNBUSD | Binance Coin | 0.1 | 1:10 | -30.0 | -30.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
IOTUSD | IOTA US Dollar | 0.02 | 1:10 | -14.0 | -14.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
NEOUSD | Neo US Dollar | 1.0 | 1:10 | -7.0 | -7.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ATMUSD | Cosmos vs US Dollar | 0.5 | 1:10 | -50.0 | -50.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
AVAUSD | Avalanche vs US Dollar | 0.5 | 1:10 | -10.0 | -10.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
TRXUSD | TRON US Dollar | 0.004 | 1:10 | -10.0 | -10.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
XLMUSD | Stellar Lumens | 0.0006 | 1:10 | -10.0 | -10.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
APEUSD | ApeCoin vs US Dollar | 0.3 | 1:10 | -20.0 | -20.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ETCUSD | Ethereum Classic US Dollar | 1.5 | 1:10 | -25.0 | -25.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
OMGUSD | OmiseGo US Dollar | 0.09 | 1:10 | -5.0 | -5.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ADAUSD | Cardano vs US Dollar | 0.0007 | 1:10 | -300.0 | -300.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
XMRUSD | Monero | 1.4 | 1:10 | -115.0 | -115.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ZECUSD | ZCash US Dollar | 1.1 | 1:10 | -146.0 | -146.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BTCAUD | Bitcoin vs Australian Dollar | 139.0 | 1:50 | -7000.0 | -7000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BARUSD | Hedera Hashgraph Token vs US Dollar | 0.0006 | 1:10 | -40.0 | -40.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
ENJUSD | Enjin Coin Token vs US Dollar | 0.0008 | 1:10 | -20.0 | -20.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
LNKUSD | Chainlink vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -3000.0 | -3000.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
COMUSD | Compound Token vs US Dollar | 1.0 | 1:10 | -20.0 | -20.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
MANUSD | Decentraland Token vs US Dollar | 0.01 | 1:10 | -30.0 | -30.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
DOTUSD | Polkadot vs US Dollar | 0.3 | 1:10 | -30.0 | -30.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
BTCJPY | Bitcoin vs Japanese Yen | 6785.0 | 1:50 | -700.0 | -700.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
SOLUSD | Solana vs US Dollar | 0.2 | 1:10 | -100.0 | -100.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
TETUSD | Theta Network Token vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -5.0 | -5.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
SNXUSD | Synthetix Network Token vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -10.0 | -10.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
DOGUSD | Dogecoin vs US Dollar | 0.0006 | 1:10 | -40.0 | -40.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
UNIUSD | Uniswap vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -300.0 | -300.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
FILUSD | Filecoin Token vs US Dollar | 0.2 | 1:10 | -2.0 | -2.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
NERUSD | NEAR protocol VS US Dollar | 0.1 | 1:10 | -15.0 | -15.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - | |
XTZUSD | Tezos Token vs US Dollar | 0.1 | 1:10 | -5.0 | -5.0 | 0:05:00 | 23:57:59 | - |
Quan trọng
Tính toán Yêu cầu Ký quỹ đối với Tiền điện tử - Ví dụ
Đơn vị tiền tệ | Đô la Mỹ |
---|---|
Vị trí: | Mở 1 lô MUA BTCUSD với giá 8.249,60 |
Khối lượng 1 lot: | 1 Bitcoin |
Yêu cầu ký quỹ: | 2% của Giá trị Gốc |
Giá trị danh nghĩa là: | 1 * 1 * 8.249,60 = 8.249,60 USD |
Ký quỹ Được yêu cầu là: | 8.249,60 USD * 0,02 = 164,99 USD |
Giao dịch tiền điện tử đề cập đến hoạt động mua và bán các loại tiền tệ số như Bitcoin, Ethereum và Ripple trên một sàn giao dịch tiền điện tử. Mục tiêu của giao dịch tiền điện tử là thu lời từ biến động giá của các tài sản số này.
Tại HFM, bạn có thể giao dịch CFD trên các loại tiền điện tử phổ biến với nhiều lợi ích tiềm năng. Giao dịch CFD cho phép bạn giao dịch dựa trên biến động giá của tiền điện tử mà không thực sự sở hữu tài sản cơ bản. Điều này có nghĩa là bạn có khả năng thu được lợi nhuận từ cả thị trường tăng và giảm.
Ngoài ra, CFD cung cấp cơ hội giao dịch với đòn bẩy, cho phép bạn kiểm soát một vị thế lớn với số vốn nhỏ. Tại HFM, bạn có thể giao dịch CFD trên tiền điện tử 24 giờ một ngày, với tốc độ khớp lệnh cực nhanh và đòn bẩy lên tới 1:50 đối với các loại tiền điện tử được chọn.
Bạn có thể lựa chọn giữa nền tảng MT4 và MT5 và Ứng dụng HFM để bắt đầu giao dịch CFD trên Tiền điện tử.
Bạn đã sẵn sàng khám phá thêm về giao dịch trực tuyến chưa?
Đừng ngần ngại ghé thăm Mục Đào tạo Giao dịch trực tuyến của chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết.
Truy cập trên máy tính để bàn, web và thiết bị di động Nền tảng giao dịch bao gồm nền tảng HFM, MetaTrader 4 và MetaTrader 5.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những kiến thức cơ bản về giao dịch CFD trên tiền điện tử. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về rủi ro và chi phí liên quan đến giao dịch CFD trên tiền điện tử. Sau đó, hãy mở tài khoản giao dịch Live hoặc Demo HFM và chọn chiến lược giao dịch của bạn. Cuối cùng, tìm cơ hội giao dịch tiền điện tử và mở vị thế đầu tiên của bạn.
Thị trường tiền điện tử bị ảnh hưởng bởi một loạt yếu tố, cả từ bên trong và bên ngoài. Dưới đây là một số yếu tố chính có thể làm thay đổi thị trường tiền điện tử:
Tại HFM, chúng tôi cung cấp nhiều loại tài khoản để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng nhà giao dịch. Bất kể chiến lược giao dịch, mức vốn hay mức độ chấp nhận rủi ro, chúng tôi luôn có một tài khoản phù hợp với nhu cầu của bạn. Vui lòng kiểm tra Trang tài khoản của chúng tôi để biết thêm thông tin.
Một số loại tiền điện tử được giao dịch nhiều nhất là: